Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に一丁字なし
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Mơ hồ
なにかしら
Gì đó
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N1
なしに(は)/なしで(は)
Làm... mà không làm.../Làm... mà thiếu...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì