Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に止まる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N2
Mức vươn tới
までになる
Tới mức có thể... được
N2
まま(に)
Theo như
N2
に決まっている
Chắc chắn/Nhất định
N3
まるで
Cứ như
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Kỳ hạn
まだ...ある
Vẫn còn...