Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目に角を立てる
N2
に先立って
Trước khi
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội