Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の細かな織り
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
なんか…ものか
Tuyệt đối không thèm làm...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn