Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の詰んだ
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
Mệnh lệnh
んだ
Hãy...
N3
Diễn tả
なんと~のだろう
...dường nào, ...biết bao
N1
だの~だの
Nào là... nào là
N3
Cảm thán
... のだ
Cơ chứ
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
んだって
Nghe nói
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...