Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目の黒いうち
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....
N2
Đồng thời
かのうちに
Vừa mới
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
か~ないかのうちに
Vừa mới... thì/Ngay khi... thì
N3
Khoảng thời gian ngắn
そのうち
Chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc nữa
N3
うちに
Trong lúc/Trong khi
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Phạm vi
うち (で/ から)
Trong số, trong.....
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N2
Đánh giá
どちらかというと
Nhìn chung, có thể nói
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...