Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目まぐるしい
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
Thời gian
としている
Sắp
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...