Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をかすめる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
始める
Bắt đầu...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N4
のを知っていますか
Có biết... không?