Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をくらます
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
~は~くらいです
Khoảng cỡ, như là…
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...