Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をさまさせる
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
Sai khiến
Nは/がNをV-させる
Ai khiến cho ai làm gì (đối tượng là người)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Chia động từ
NがNをV-させる
Ai làm...cho cái gì phải thế nào (đối tượng là vật)
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Diễn tả
まさか...
Những lúc có chuyện