Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をそらす
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
それを
Vậy mà...bây giờ lại
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Quan hệ không gian
ここ/そこ/あそこ/こちら/そちら/あちら
(Chỗ, hướng, phía) này, đó, kia
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí