Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をつける
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
続ける
Tiếp tục