Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目をとおす
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N2
お~願います
Vui lòng/Xin hãy