Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を見て語れ 恋人たちよ
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
てよかった
May mà đã
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...