Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を通
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N1
~ものを
~Vậy mà
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...