Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目を閉じてごらん
N3
ごらん
Hãy... thử xem
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi