Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目標による管理
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N4
ようになる
Bắt đầu có thể
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như