Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目的のためには手段を選ばない
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là