Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目立ちたがる
N2
に先立って
Trước khi
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
がち
Thường/Hay
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N5
たことがある
Đã từng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...