Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目黒考二
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...