Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盲人が盲人を導く
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N5
を
Trợ từ
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt