Kết quả tra cứu ngữ pháp của 直管型LED(直付け笠なし)
N2
直ちに
Ngay lập tức
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
だけましだ
Kể cũng còn may
N5
Bắt buộc
~ないといけない
Phải~
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N2
Khuyến cáo, cảnh cáo
...といけない
Nếu ... thì khốn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
てはいけない
Không được làm
N3
わけではない
Không hẳn là
N2
わけではない
Không phải là