Kết quả tra cứu ngữ pháp của 直腸後方切除術
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
直ちに
Ngay lập tức
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng