Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相 (考古学)
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...