Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相対ずく
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N1
Diễn tả
~ずにおく
~Để thế mà không ..., khoan không ...
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi