Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相当な注意
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
意向形
Thể ý chí
N4
という意味だ
Nghĩa là
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
なかなか~ない
Mãi mà/Khó mà
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
なかなか
Rất/Khá là
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N3
Diễn tả
など~ない
Chẳng...chút nào