Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相手を負かす
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với