Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相手次第
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với