Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相済まぬ
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N1
Diễn tả
ぬまでも
Dù không đến độ...
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N1
Thời điểm
~ぬうちに
~ Trong khi chưa.... trước khi...
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
まま(に)
Theo như