Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相田みつを美術館
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng