Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相良前頼
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
前に
Trước khi
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng