Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相違なく
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N2
ことなく
Không hề
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N2
Khuynh hướng
... なくもない
Không phải là không ...