Kết quả tra cứu ngữ pháp của 相関詞
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N3
Diễn tả
副詞 + する
Có tính chất ..., trong tình trạng
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với