Kết quả tra cứu ngữ pháp của 看護におけるいじめ
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N2
おまけに
Đã thế/Thêm vào đó
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お...になる
Làm, thực hiện
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N4
始める
Bắt đầu...
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~