Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眞鍋かをり
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì