Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真っ白なキャンバス
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Thời điểm
… となっては
Trong trường hợp ...
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N2
にともなって
Cùng với/Vì... nên...
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N2
Bất biến
なんといっても
Dù thế nào thì ...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N2
っこない
Tuyệt đối không/Làm gì có chuyện