Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真ん中のこと
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian