Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真下みこと
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N1
とみると
Nếu... thì liền...
N1
とみえて/とみえる
Hình như/Dường như/Có vẻ
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền