Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真似しんぼ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N1
~たらんとする
Muốn trở thành, xứng đáng với~
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên