Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真実が欲しい
N5
~がほしいです
Muốn
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
~がい
Đáng...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...