Kết quả tra cứu ngữ pháp của 真幸くあらば
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N2
幸いなことに
May là/May mắn thay
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N1
とあれば
Nếu... thì...
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
なら (ば)
Nếu ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Khả năng
…ばあいもある
Cũng có khi, cũng có trường hợp
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...