Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠っていた気持ち 眠っていたココロ
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N1
~にいたって(~に至って)
Cho đến khi~
N1
Mức cực đoan
〜にいたっては (に至っては)
〜Đến ...
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N5
と言う/と言っていた
Nói rằng...
N4
てよかった
May mà đã
N3
Điều không ăn khớp với dự đoán
… たって
Dù có ... đi nữa cũng ...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...