Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠らない街に流されて
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...