Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠りこける
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
ことなく
Không hề
N2
Thêm vào
ひとり ... だけでなく
Không chỉ một mình, không chỉ riêng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Mơ hồ
どことなく
Nào đó, đâu đó
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa