Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠りによせて
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なにより
Hơn hết, ...nhất
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Cấp (so sánh) cao nhất
なによりだ
...là tốt nhất rồi
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Liên quan, tương ứng
~ようによっては
~Tùy thuộc, dựa vào
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
によって
Do/Bằng/Tùy theo