Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠れない夜を抱いて
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
ていられない
Không thể... được nữa
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N4
Đề nghị
てくれない(か)
Được không (Nhờ vả)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Nhấn mạnh
これといって…ない
Không ... đáng nói, không ... đặc biệt
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi