Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眠れぬ夜の小さなお話
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
...ぬ
Không (Phủ định)
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
Thời gian
~ぬまに
~Trong lúc không...
N3
Bất biến
おいそれと(は)…ない
Không dễ gì, khó mà
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
Ngạc nhiên
まさか...とはおもわなかった
Không thể ngờ rằng...