Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眺めのいい部屋 (映画)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N4
Cần thiết, nghĩa vụ
ないといけない / だめだ
Không có không được, phải
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Thời điểm
... いらいはじめて
Từ khi ... tới nay mới lần đầu
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...