Kết quả tra cứu ngữ pháp của 眼中にない
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Đánh giá
なに~ない
Không một chút nào
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N2
にほかならない/からにほかならない
Chính là/Chính là vì
N1
Đánh giá
~にもならない
~Cũng chưa đáng