Kết quả tra cứu ngữ pháp của 着物をまとう
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
Vô can
ようと...まいと
~Dù có... hay không~thì cũng ...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N1
Ngay sau khi...
~とおもうまもなく
~ Bất ngờ đột ngột
N4
のを知っていますか
Có biết... không?